No.1,Shigou Village,Chengtou Town,Zaozhuang City,Shandong Province,China.
Verilog: benzyl benzoate (nó dài hơn) Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể chia cái tên lớn này thành những phần nhỏ hơn dễ hình dung hơn. Phần đầu tiên, “Acryloyl,” là một loại phân tử cụ thể có khả năng bám dính rất tốt vào các vật liệu khác. Phần thứ hai, “Morpholine,” là một loại phân tử khác có hình dạng tròn. Viên thuốc tròn này hữu ích trong việc tổng hợp các chất khác. Vì vậy, khi ghép hai phần này lại với nhau: "Acryloyl" + "Morpholine", ta sẽ được 4-Acryloylmorpholine. Giống như hợp chất này, nó là một phân tử tròn và dính, và nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong sinh học và công nghệ.
Hóa học hữu cơ là khoa học về các hợp chất chứa carbon. Carbon là một nguyên tố rất quan trọng, được tìm thấy trong tất cả các dạng sống như thực vật, động vật và thậm chí con người. Nó đôi khi được gọi là khối xây dựng của sự sống. Sự quan trọng của nó là vì nó chứa các phân tử carbon có thể được sử dụng để tạo thành các chất chứa carbon khác. Điều này cho phép các nhà khoa học sử dụng nó để giúp sản xuất ra các vật liệu mới. Dự án này cũng có thể chứng minh là hữu ích trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm để xem phản ứng của các hóa chất khi được trộn lẫn với nhau. Điều này mở ra những con đường mới để tạo ra các vật liệu mới, có lợi và thú vị, có thể được sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày.
Glycidyl methacrylate , với đặc tính dính tuyệt vời của nó, đang trở nên phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chất dính dùng để gắn kết các vật liệu lại với nhau được gọi là keo. 4-Acryloylmorpholine là một thành phần quan trọng cho nhiều loại keo khác nhau. Đây là những loại keo giúp gắn kết các vật phẩm hoặc tạo ra các mối liên kết vững chắc trong nhiều sản phẩm khác nhau. Nó cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ sản xuất các sản phẩm hữu ích khác như sơn, lớp phủ và polymer. Polymer – hay chuỗi dài của các đơn vị phân tử lặp lại nhỏ – được ứng dụng vào mọi loại vật liệu. Điều này cho phép chúng ta tạo ra những thứ bền hơn, lâu dài hơn và thậm chí có khả năng chống nước và các chất lỏng khác. Văn献 Acryloylmorpholine đã được nghiên cứu để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chính điều này làm cho chúng cực kỳ hữu ích trong rất nhiều sản phẩm hàng ngày.
Ứng dụng sinh y học tìm cách sử dụng các chất hóa học và vật liệu khác nhau để hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật cũng như các tình trạng y tế. Vì 4-Acryloylmorpholine có thể gắn kết chặt chẽ với các phân tử khác, nó có tiềm năng lớn trong lĩnh vực này. Đặc tính này rất hữu ích để thiết kế các phương pháp nhắm mục tiêu vào một khu vực cụ thể của cơ thể cho việc điều trị hoặc kiểm tra. Nó có thể giúp đưa thuốc trực tiếp đến các tế bào trong cơ thể, ví dụ. Độ chính xác này có thể giúp các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để xác định một số bệnh bằng cách gắn kết với các dấu hiệu sinh học trong cơ thể. Các nghiên cứu cho thấy rằng 4-Acryloylmorpholine có tiềm năng đóng góp đáng kể vào việc cải thiện các quy trình y tế và chẩn đoán.
Khoa học polymer: Nghiên cứu khoa học về các polymer, hay các phân tử lớn được tạo thành bởi sự kết hợp lặp đi lặp lại của các tiểu đơn vị nhỏ hơn. Polymer cực kỳ quan trọng vì chúng được sử dụng để sản xuất nhiều loại vật liệu như nhựa, cao su và sợi. Những vật liệu này rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày. Trong khoa học polymer, 4-Acryloylmorpholine đóng vai trò quan trọng vì nó có thể được polymer hóa để tạo ra những đặc tính độc đáo và đặc biệt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để phát triển các polymer dẻo hơn, nghĩa là chúng uốn cong nhưng không bị gãy. Nó cũng có thể làm cho polymer bám dính tốt hơn vào bề mặt. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng để cải thiện khả năng chống nước và các yếu tố khác của polymer, giúp chúng bền lâu hơn và hoạt động tốt hơn trong nhiều điều kiện khác nhau.